Từ "quế chi" trong tiếng Việt được hiểu là vỏ quế lấy từ cành cây quế. Quế chi thường được sử dụng như một loại gia vị trong nấu ăn và cũng có công dụng trong y học cổ truyền.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Quế chi có tác dụng làm ấm cơ thể, thường được dùng trong các bài thuốc đông y."
"Nhiều người sử dụng quế chi để chữa cảm lạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Quế: Là tên gọi chung cho cây quế, không chỉ riêng phần vỏ.
Quế nhục: Là phần thịt của vỏ quế, thường được sử dụng trong nấu ăn.
Quế chi: Chỉ phần vỏ quế, thường được dùng trong y học.
Từ gần giống:
Nhục quế: Thường chỉ phần thịt của vỏ quế, có thể gây nhầm lẫn với quế chi.
Gia vị: Là các loại thảo mộc hoặc nguyên liệu khác được dùng để tạo hương vị cho món ăn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quế chi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc sử dụng trong ẩm thực và y học.